Đọc nhanh: 黑冠斑翅鹛 (hắc quán ban sí _). Ý nghĩa là: Khướu vằn đầu đen.
黑冠斑翅鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khướu vằn đầu đen
黑冠斑翅鹛(学名:Actinodura sodangorum),是画眉科斑翅鹛属的一种,分布于老挝和越南。全球活动范围约为6,000平方千米。该物种的保护状况被评为易危。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑冠斑翅鹛
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
斑›
翅›
鹛›
黑›