Đọc nhanh: 锈额斑翅鹛 (tú ngạch ban sí _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gỉ sắt mặt trước (Actinodura egertoni).
锈额斑翅鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gỉ sắt mặt trước (Actinodura egertoni)
(bird species of China) rusty-fronted barwing (Actinodura egertoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈额斑翅鹛
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 他 挣 了 些 额外 的 水
- Anh ấy kiếm được một ít thu nhập bổ sung.
- 他 用手掌 揉 了 揉 前额
- Anh ấy dùng lòng bàn tay xoa xoa trán.
- 他们 计算 了 损失 的 金额
- Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.
- 他 深情 地吻 着 她 的 额头
- Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
翅›
锈›
额›
鹛›