黑熊 hēixióng
volume volume

Từ hán việt: 【hắc hùng】

Đọc nhanh: 黑熊 (hắc hùng). Ý nghĩa là: gấu chó; gấu đen.

Ý Nghĩa của "黑熊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑熊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gấu chó; gấu đen

哺乳动物,身体肥大,尾巴短,脚掌大,爪有钩,胸部有新月形白斑,其余部分黑色,会游泳,能爬树肉、胆和油均可入药也叫狗熊,有的地区叫黑瞎子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑熊

  • volume volume

    - 人们 rénmen 戴着 dàizhe 黑纱 hēishā 哀悼 āidào 我们 wǒmen de 领导 lǐngdǎo

    - Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.

  • volume volume

    - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā 全身 quánshēn dōu shì 黑色 hēisè

    - Con quạ toàn thân đều màu đen.

  • volume volume

    - 黢黑 qūhēi

    - tối đen.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dīng zhe 黑板 hēibǎn

    - Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān bèi 老板 lǎobǎn xióng le 一顿 yīdùn

    - Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.

  • volume volume

    - 为啥 wèishá ràng 背黑锅 bēihēiguō

    - Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn gěi 别人 biérén kòu 黑锅 hēiguō

    - Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao