Đọc nhanh: 黑体辐射 (hắc thể phúc xạ). Ý nghĩa là: bức xạ vật đen (trong nhiệt động lực học). Ví dụ : - 黑体辐射的模式 Các mẫu xạ đen.
黑体辐射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức xạ vật đen (trong nhiệt động lực học)
black body radiation (in thermodynamics)
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑体辐射
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
射›
辐›
黑›