Đọc nhanh: 热辐射 (nhiệt phúc xạ). Ý nghĩa là: bức xạ nhiệt.
热辐射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức xạ nhiệt
物体发出的热,无需经由媒介物质,可直接传送到远处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热辐射
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
热›
辐›