金乌 jīnwū
volume volume

Từ hán việt: 【kim ô】

Đọc nhanh: 金乌 (kim ô). Ý nghĩa là: mặt trời; kim ô; thái dương, chiêng vàng. Ví dụ : - 金乌西坠。 mặt trời lặn.

Ý Nghĩa của "金乌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金乌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mặt trời; kim ô; thái dương

指太阳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 金乌西坠 jīnwūxīzhuì

    - mặt trời lặn.

✪ 2. chiêng vàng

银河系的恒星之一, 是一炽热的气体球, 体积是地球的130万倍, 质量是地球的33. 34万倍, 表面温度约6, 000 oC, 内部温度约1, 500万oC, 内部经常不断地进行原子核反应而产生大量的热能太阳 是太阳系的中心天体, 距地球约1. 5亿公里地球和其他行星都围绕着它旋转并且从它得到光和热

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金乌

  • volume volume

    - 金乌西坠 jīnwūxīzhuì

    - mặt trời lặn.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 金属制品 jīnshǔzhìpǐn 企业 qǐyè

    - Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 拿到 nádào 金牌 jīnpái 决不 juébù 甘心 gānxīn

    - không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi jīn 迷惑 míhuo le 双眼 shuāngyǎn

    - Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng shì tóng xīn de 合金 héjīn

    - đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.

  • volume volume

    - 一诺千金 yínuòqiānjīn huì ràng 交到 jiāodào 很多 hěnduō 朋友 péngyou

    - Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+3 nét)
    • Pinyin: Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:ノフフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PVSM (心女尸一)
    • Bảng mã:U+4E4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao