Đọc nhanh: 踆乌 (tồn ô). Ý nghĩa là: mặt trời; chim thuận ô (loài chim ba chân trên mặt trời trong truyền thuyết cổ, sau dùng để chỉ mặt trời).
踆乌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trời; chim thuận ô (loài chim ba chân trên mặt trời trong truyền thuyết cổ, sau dùng để chỉ mặt trời)
古代传说太阳中的三足鸟,后来借指太阳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踆乌
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
踆›