Đọc nhanh: 枪乌贼 (thương ô tặc). Ý nghĩa là: cá mực ống; mực ống.
枪乌贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mực ống; mực ống
软体动物,形状略似乌贼,但稍长,体苍白色,有淡褐色的斑点,尾端呈菱形,触角短,有吸盘生活在海洋里通称鱿鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪乌贼
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
枪›
贼›