Đọc nhanh: 何首乌 (hà thủ ô). Ý nghĩa là: hà thủ ô (vị thuốc Đông y), cây hà thủ ô.
何首乌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hà thủ ô (vị thuốc Đông y)
多年生草本植物,茎细长,能缠绕物体,叶子互生,秋天开花,白色根块状,可入药也叫首鸟
✪ 2. cây hà thủ ô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 何首乌
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 不知 何故
- không hiểu vì sao; không hiểu vì cớ gì
- 不知 何人 为 之
- Không biết người nào làm.
- 我们 在 首尔 着陆 后 如何 行动
- Vậy điều gì sẽ xảy ra khi chúng tôi chạm đất ở Seoul?
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
何›
首›