Đọc nhanh: 乌 (ô). Ý nghĩa là: quạ; con quạ, họ Ô, đen; màu đen. Ví dụ : - 乌鸦全身都是黑色。 Con quạ toàn thân đều màu đen.. - 乌鸦在田野里寻找食物。 Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.. - 他姓乌。 Anh ấy họ Ô.
乌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quạ; con quạ
乌鸦
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
✪ 2. họ Ô
姓
- 他 姓 乌
- Anh ấy họ Ô.
乌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen; màu đen
黑色
- 那 只 猫 长 着 乌 眼睛
- Con mèo đó có đôi mắt đen.
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
乌 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao; nào; đâu (thường dùng ở câu phản vấn)
何;哪里 (多用于反问)
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›