黄金桥(佛手黄金桥) huángjīn qiáo (fóshǒu huángjīn qiáo)
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng kim kiều phật thủ hoàng kim kiều】

Đọc nhanh: 黄金桥佛手黄金桥) (hoàng kim kiều phật thủ hoàng kim kiều). Ý nghĩa là: Cầu Vàng.

Ý Nghĩa của "黄金桥(佛手黄金桥)" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄金桥(佛手黄金桥) khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cầu Vàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金桥(佛手黄金桥)

  • volume volume

    - yǒu 一头 yītóu 金黄 jīnhuáng de 头发 tóufà

    - Cô ấy có một mái tóc vàng .

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 黄金 huángjīn 饰物 shìwù 回炉 huílú hòu 铸成 zhùchéng le 金币 jīnbì

    - Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.

  • volume volume

    - de 眼前 yǎnqián shì 一片 yīpiàn 金黄色 jīnhuángsè de 麦田 màitián

    - trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手镯 shǒuzhuó de 材质 cáizhì shì 黄金 huángjīn de

    - Chất liệu của vòng tay này là vàng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chǎo 黄金 huángjīn 获利 huòlì

    - Cô ấy thích đầu tư vàng thu lợi.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men máng zhe 运输 yùnshū jīn 黄橙子 huángchéngzi

    - Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.

  • volume volume

    - 投资 tóuzī le 很多 hěnduō 黄金 huángjīn

    - Cô ấy đã đầu tư nhiều vàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi le 黄金 huángjīn 建议 jiànyì

    - Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Cao , Khiêu , Kiều
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHKL (木竹大中)
    • Bảng mã:U+6865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao