Đọc nhanh: 黄金桥(佛手黄金桥) (hoàng kim kiều phật thủ hoàng kim kiều). Ý nghĩa là: Cầu Vàng.
黄金桥(佛手黄金桥) khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu Vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金桥(佛手黄金桥)
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 很多 黄金 饰物 回炉 後 铸成 了 金币
- Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 这个 手镯 的 材质 是 黄金 的
- Chất liệu của vòng tay này là vàng.
- 她 喜欢 炒 黄金 获利
- Cô ấy thích đầu tư vàng thu lợi.
- 农民 们 忙 着 运输 金 黄橙子
- Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.
- 她 投资 了 很多 黄金
- Cô ấy đã đầu tư nhiều vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
手›
桥›
金›
黄›