黄金 huángjīn
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng kim】

Đọc nhanh: 黄金 (hoàng kim). Ý nghĩa là: vàng (kim loại), vàng; quý; hoàng kim; quý báu; quý giá. Ví dụ : - 黄金价格今天上涨了。 Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.. - 她买了一条黄金项链。 Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.. - 黄金被广泛用于珠宝。 Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.

Ý Nghĩa của "黄金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5

黄金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vàng (kim loại)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黄金价格 huángjīnjiàgé 今天 jīntiān 上涨 shàngzhǎng le

    - Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.

  • volume volume

    - mǎi le 一条 yītiáo 黄金 huángjīn 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn bèi 广泛 guǎngfàn 用于 yòngyú 珠宝 zhūbǎo

    - Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

黄金 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vàng; quý; hoàng kim; quý báu; quý giá

比喻完美的、宝贵的

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 提供 tígōng le 黄金 huángjīn 知识 zhīshí

    - Cuốn sách này cung cấp kiến thức quý báu.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng shì 黄金 huángjīn bān 精彩 jīngcǎi

    - Bài phát biểu của cô ấy thật sự xuất sắc.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 黄金时间 huángjīnshíjiān lái 投资 tóuzī

    - Đây là thời điểm vàng để đầu tư.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 黄金

✪ 1. Số từ + 块/克/两 + 黄金

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - yǒu 一两 yīliǎng 黄金 huángjīn zài 家里 jiālǐ

    - Tôi có một lượng vàng ở nhà.

  • volume

    - zhè tiáo 链子 liànzi 有五克 yǒuwǔkè 黄金 huángjīn

    - Sợi dây chuyền này có năm gram vàng.

✪ 2. Động từ + 黄金

cụm động tân

Ví dụ:
  • volume

    - 公司 gōngsī 购买 gòumǎi le 大量 dàliàng 黄金 huángjīn

    - Công ty đã mua một lượng lớn vàng.

  • volume

    - 投资 tóuzī le 很多 hěnduō 黄金 huángjīn

    - Cô ấy đã đầu tư nhiều vàng.

✪ 3. 黄金 + Danh từ

Ví dụ:
  • volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 黄金 huángjīn 机会 jīhuì

    - Đây là một cơ hội vàng.

  • volume

    - 他们 tāmen gěi le 黄金 huángjīn 建议 jiànyì

    - Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金

  • volume volume

    - zài 山顶 shāndǐng 远望 yuǎnwàng 下面 xiàmiàn shì 一片 yīpiàn 金黄 jīnhuáng de 麦浪 màilàng

    - từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 黄金 huángjīn 饰物 shìwù 回炉 huílú hòu 铸成 zhùchéng le 金币 jīnbì

    - Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.

  • volume volume

    - de 眼前 yǎnqián shì 一片 yīpiàn 金黄色 jīnhuángsè de 麦田 màitián

    - trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chǎo 黄金 huángjīn 获利 huòlì

    - Cô ấy thích đầu tư vàng thu lợi.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men máng zhe 运输 yùnshū jīn 黄橙子 huángchéngzi

    - Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.

  • volume volume

    - mǎi le 一条 yītiáo 黄金 huángjīn 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi le 黄金 huángjīn 建议 jiànyì

    - Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.

  • volume volume

    - de 黄金周 huángjīnzhōu 计划 jìhuà shì 什么 shénme

    - Kế hoạch của bạn trong tuần lễ vàng là gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao