Đọc nhanh: 江泉茶田 (giang tuyền trà điền). Ý nghĩa là: Suối Giàng.
江泉茶田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Suối Giàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江泉茶田
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一畈 田
- một cánh đồng
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 一泓 清泉
- một dòng suối trong.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 一 曰 , 这个 不是 叫 茶 , 它 叫 荼
- Ban đầu, cái này không gọi là trà, mà được gọi là 荼
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
泉›
田›
茶›