Đọc nhanh: 黄金路线 (hoàng kim lộ tuyến). Ý nghĩa là: tuyến đường du lịch.
黄金路线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến đường du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金路线
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
- 他们 走 的 是 水 路线
- Họ đi theo tuyến đường thủy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
路›
金›
黄›