Đọc nhanh: 黄花女儿 (hoàng hoa nữ nhi). Ý nghĩa là: gái tân; gái trinh; gái tơ, gái chưa chồng.
黄花女儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gái tân; gái trinh; gái tơ
处女的俗称
✪ 2. gái chưa chồng
没有发生过性行为的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄花女儿
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
女›
花›
黄›