Đọc nhanh: 黄花鱼 (hoàng hoa ngư). Ý nghĩa là: Cá đù vàng.
黄花鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá đù vàng
黄花鱼,Larimichthys (D. S. Jordan et Starks,1905) ,又名黄鱼,石首鱼科黄鱼属的一属黄鱼的统称。生于东海中,鱼头中有两颗坚硬的石头,叫耳石,故又名石首鱼。鱼腹中的白色鱼鳔可作鱼胶,有止血之效,能防止出血性紫癜。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄花鱼
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 黄花 后生
- trai tân
- 这 黄瓜 的 花 是 黄色 的
- Hoa của cây dưa chuột màu vàng.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 黄灿灿 的 菜花
- hoa cải vàng óng
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
鱼›
黄›