Đọc nhanh: 黄花探 (hoàng hoa tham). Ý nghĩa là: Hoàng hoa thám.
黄花探 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng hoa thám
黄花探 (Hoàng Hoa Thám,1857—1913) ,原名张文探,又称提探(Thám,提督黄花探简称),素有“安世虹儿”之称的越南1885年~1913年安世农民起义领袖、也是杰出的越南抗法民族英雄。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄花探
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 黄花 后生
- trai tân
- 这 黄瓜 的 花 是 黄色 的
- Hoa của cây dưa chuột màu vàng.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 黄灿灿 的 菜花
- hoa cải vàng óng
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
花›
黄›