Đọc nhanh: 女儿红 (nữ nhi hồng). Ý nghĩa là: nữ nhi hồng (rượu Thiệu Hưng).
女儿红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ nhi hồng (rượu Thiệu Hưng)
一种陈年绍兴酒旧时风俗,凡生下女儿,则酿酒数瓮,待女儿出嫁时,取出宴客亦称为"女儿酒"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女儿红
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 他 的 女儿 跟 她 男友 逃跑 了
- Con gái anh ấy chạy trốn theo bạn trai rồi.
- 他 跟前 只有 一个 女儿
- anh ấy chỉ có một đứa con gái bên mình.
- 他 的 女儿 很乖
- Con gái của anh ấy rất ngoan.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
女›
红›