Đọc nhanh: 黄花闺女 (hoàng hoa khuê nữ). Ý nghĩa là: thời con gái, trinh nữ, cô con gái.
黄花闺女 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thời con gái
maiden
✪ 2. trinh nữ
virgin
✪ 3. cô con gái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄花闺女
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 女士 的 印花 衬衫 充满 时尚 感
- Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 他们 没有 给 我们 回信 , 花嫁 女主播 她 太 瘦 了
- Bọn họ không trả lời chúng tôi, nữ MC của Hoa Gia quá gầy rồi.
- 她 曾 是 烟花 女子
- Cô ấy từng là một kỹ nữ.
- 他 相中 我 的 闺女 了
- Anh ta đã để ý tới cô bạn thân tôi rồi.
- 我 女朋友 喜欢 玫瑰花
- Bạn gái tôi thích hoa hồng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
花›
闺›
黄›