Đọc nhanh: 土黄 (thổ hoàng). Ý nghĩa là: màu vàng đất.
土黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu vàng đất
像黄土一样的黄色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土黄
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
黄›