Đọc nhanh: 金黄色 (kim hoàng sắc). Ý nghĩa là: Màu vàng óng, vàng ạnh.
金黄色 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Màu vàng óng
《金黄色》是陈鸿宇于2018年3月12日发行的歌曲。
✪ 2. vàng ạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金黄色
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 他 获得 了 一枚 金色 的 勋章
- Anh ấy đã nhận được một chiếc huân chương vàng.
- 农民 们 忙 着 运输 金 黄橙子
- Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
金›
黄›