Đọc nhanh: 黄色片 (hoàng sắc phiến). Ý nghĩa là: phim khiêu dâm.
黄色片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim khiêu dâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄色片
- 天色 已经 逼近 黄昏
- màu trời đã sắp hoàng hôn
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 我 看见 了 一只 黄色 蝴蝶
- Tôi nhìn thấy một con bướm màu vàng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
- 地上 有 一片 红色 的 叶子
- Trên mặt đất có một chiếc lá đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
色›
黄›