Đọc nhanh: 米黄色 (mễ hoàng sắc). Ý nghĩa là: Màu ngà, màu da ngà.
米黄色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Màu ngà
16进制 (值: #F7EED6)
✪ 2. màu da ngà
一种近似白色, 但稍带淡灰色或淡黄色的颜色 (如奶油、牡蛎, 原色哗叽); 一种黄白色或灰白色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米黄色
- 她 身着 一身 米色 套装
- Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu be.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 天色 已经 逼近 黄昏
- màu trời đã sắp hoàng hôn
- 我 想 买 一件 黄色 的 长袖衫 小号 的
- Tôi muốn mua một chiếc áo dài tay màu vàng, cỡ nhỏ.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
色›
黄›