Đọc nhanh: 黄庭坚 (hoàng đình kiên). Ý nghĩa là: Huang Tingjian (1045-1105), nhà thơ và nhà thư pháp đời Tống.
黄庭坚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huang Tingjian (1045-1105), nhà thơ và nhà thư pháp đời Tống
Huang Tingjian (1045-1105), Song poet and calligrapher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄庭坚
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 中坚力量
- lực lượng nòng cốt
- 中文 学习 需要 坚持
- Học tiếng Trung cần kiên trì.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 中坚 分子
- phần tử trung kiên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
庭›
黄›