Đọc nhanh: 黄庭经 (hoàng đình kinh). Ý nghĩa là: Huangting Jing, một trong những kinh điển chính của Đạo giáo.
黄庭经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huangting Jing, một trong những kinh điển chính của Đạo giáo
Huangting Jing, one of the primary scriptures of Daoism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄庭经
- 天色 已经 逼近 黄昏
- màu trời đã sắp hoàng hôn
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 纸张 已经 泛 了 黄
- Tờ giấy đã bị ố vàng.
- 我 发誓 那辆 大黄蜂 都 经过 我们 的 车 两次 了
- Tôi thề rằng con ong nghệ đã vượt qua chiếc xe này hai lần rồi.
- 黄河 在历史上 经常 引起 祸害
- trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ.
- 他 的 家庭 经济 很 富裕
- Gia đình anh ấy giàu có về tài chính.
- 他 已经 受够了 当 家庭 主夫
- Anh ấy chán ngấy với việc trở thành một người bạn cùng nhà.
- 这 张纸 已经 发黄 了
- Tờ giấy này bị ố vàng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庭›
经›
黄›