Đọc nhanh: 河内经济工业大专 (hà nội kinh tế công nghiệp đại chuyên). Ý nghĩa là: Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội.
河内经济工业大专 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内经济工业大专
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 企业 的 经济 不景气
- Kinh tế của doanh nghiệp không bùng nổ.
- 工业 推动 经济 增长
- Công nghiệp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- 城市 经济 依赖于 旅游业
- Nền kinh tế thành phố phụ thuộc vào ngành du lịch.
- 他们 几个 人 是 同一 年 毕业 的 , 后来 的 经历 也 大抵 相同
- họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
业›
内›
大›
工›
河›
济›
经›