Đọc nhanh: 黄杜 (hoàng đỗ). Ý nghĩa là: ong mật; ong.
黄杜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ong mật; ong
野蜂蜜的俗称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄杜
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
- 他 姓 杜
- Anh ấy họ Đỗ.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杜›
黄›