Đọc nhanh: 黄帝族 (hoàng đế tộc). Ý nghĩa là: bộ lạc dưới thời Hoàng đế.
黄帝族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ lạc dưới thời Hoàng đế
tribes under the Yellow Emperor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄帝族
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帝›
族›
黄›