Đọc nhanh: 河内经济大学 (hà nội kinh tế đại học). Ý nghĩa là: Đại học Kinh tế Hà Nội.
河内经济大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Kinh tế Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内经济大学
- 大 的 侄子 已经 上 大学 了
- Cháu trai lớn đã vào đại học.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 我们 班 同学 大多数 是 河内 人
- hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
大›
学›
河›
济›
经›