Đọc nhanh: 黄帝 (hoàng đế). Ý nghĩa là: hoàng đế. Ví dụ : - 拜谒黄帝陵 chiêm ngưỡng lăng hoàng đế. - 参谒黄帝陵。 chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
黄帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng đế
见〖炎黄〗
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄帝
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帝›
黄›