Đọc nhanh: 麻经儿 (ma kinh nhi). Ý nghĩa là: dây đay.
麻经儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đay
缕状的生麻, 捆扎小物件用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻经儿
- 他 干活儿 很 麻利
- anh ấy làm việc rất tháo vát.
- 如果 一个 人 感觉 到 自己 已经 饱和 , 已经 胜券在握 , 就 麻烦 了
- Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn
- 她 已经 有 了 人家 儿 了
- cô ta đã có nơi có chốn rồi.
- 他 经常 给 他 的 祖母 跑腿儿
- Anh ấy thường chạy việc giúp bà mình.
- 打 了 一针 , 热度 已经 退 了 点儿 了
- chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.
- 她 经常 施舍 给 孤儿
- Cô ấy thường quyên góp cho trẻ mồ côi.
- 天花 在 我们 这儿 已经 完全 绝迹
- ở chỗ chúng tôi, bệnh đậu mùa hoàn toàn không thấy xuất hiện.
- 他们 住 在 那儿 已经 很久 了
- Bọn họ đã sống ở đó rất lâu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
经›
麻›