糖棒 táng bàng
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 糖棒 Ý nghĩa là: Kẹo que. Ví dụ : - 糖棒是圣诞节的传统糖果之一。 Kẹo que là một trong những loại kẹo truyền thống của Giáng Sinh.. - 我喜欢在圣诞树下放一根糖棒。 Tôi thích đặt một cây kẹo que dưới cây thông Noel.

Ý Nghĩa của "糖棒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糖棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kẹo que

Ví dụ:
  • volume volume

    - 糖棒 tángbàng shì 圣诞节 shèngdànjié de 传统 chuántǒng 糖果 tángguǒ 之一 zhīyī

    - Kẹo que là một trong những loại kẹo truyền thống của Giáng Sinh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 圣诞树 shèngdànshù 下放 xiàfàng 一根 yīgēn 糖棒 tángbàng

    - Tôi thích đặt một cây kẹo que dưới cây thông Noel.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖棒

  • volume volume

    - 什锦糖 shíjǐntáng

    - kẹo thập cẩm.

  • volume volume

    - 他加 tājiā le 一勺 yīsháo táng

    - Anh ấy đã thêm một thìa đường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 棒球 bàngqiú

    - Họ đang chơi bóng chày.

  • volume volume

    - 时候 shíhou de zuì ài chī 花花绿绿 huāhuālǜlǜ de 棒棒糖 bàngbàngtáng

    - Lúc đó tôi thích nhất là ăn những cây kẹo mút màu sắc sặc sỡ.

  • volume volume

    - yòu 拿到 nádào 奖学金 jiǎngxuéjīn le 真棒 zhēnbàng

    - Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 学习成绩 xuéxíchéngjì hěn hǎo 而且 érqiě 体育 tǐyù 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.

  • - 糖棒 tángbàng shì 圣诞节 shèngdànjié de 传统 chuántǒng 糖果 tángguǒ 之一 zhīyī

    - Kẹo que là một trong những loại kẹo truyền thống của Giáng Sinh.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 圣诞树 shèngdànshù 下放 xiàfàng 一根 yīgēn 糖棒 tángbàng

    - Tôi thích đặt một cây kẹo que dưới cây thông Noel.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao