Đọc nhanh: 麦芽糖醇 (mạch nha đường thuần). Ý nghĩa là: maltitol, một loại rượu đường.
麦芽糖醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. maltitol, một loại rượu đường
maltitol, a sugar alcohol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦芽糖醇
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 麦子 发芽 儿 了
- lúa mạch đã nẩy mầm rồi
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 今年 的 小麦 长势喜人
- tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
糖›
芽›
醇›
麦›