Đọc nhanh: 鹿野乡 (lộc dã hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Luye hoặc Luyeh ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Luye hoặc Luyeh ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan
Luye or Luyeh township in Taitung County 臺東縣|台东县 [Tái dōng Xiàn], southeast Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹿野乡
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 下 下 一站 是 上野 站
- Ueno là nhà ga sau tiếp theo.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
野›
鹿›