麦当娜 màidāngnà
volume volume

Từ hán việt: 【mạch đương na】

Đọc nhanh: 麦当娜 (mạch đương na). Ý nghĩa là: Madonna (1958-), ca sĩ nhạc pop Hoa Kỳ. Ví dụ : - 像普林斯和麦当娜一样 Như Prince hoặc Madonna.

Ý Nghĩa của "麦当娜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麦当娜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Madonna (1958-), ca sĩ nhạc pop Hoa Kỳ

Madonna (1958-), US pop singer

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàng 普林斯 pǔlínsī 麦当娜 màidāngnà 一样 yīyàng

    - Như Prince hoặc Madonna.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦当娜

  • volume volume

    - 不当之处 bùdàngzhīchù 请予 qǐngyǔ 指正 zhǐzhèng

    - có gì không phải, xin cứ chỉ bảo

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - xiàng 普林斯 pǔlínsī 麦当娜 màidāngnà 一样 yīyàng

    - Như Prince hoặc Madonna.

  • volume volume

    - 白露 báilù zǎo 寒露 hánlù chí 秋分 qiūfēn 种麦 zhǒngmài zhèng 当时 dāngshí

    - tiết Bạch lộ thì sớm, tiết Hàn lộ đến muộn, tiết Thu phân đúng lúc trồng lúa mì.

  • volume volume

    - 李娜 lǐnà 没有 méiyǒu 完成 wánchéng de 音乐 yīnyuè 事业 shìyè 半路出家 bànlùchūjiā dāng le 尼姑 nígū

    - Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 准备 zhǔnbèi 停当 tíngdàng

    - Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.

  • volume volume

    - 麦当劳 màidāngláo de 食物 shíwù 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Thức ăn của McDonald's rất ngon.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi 喜欢 xǐhuan chī 麦当劳 màidāngláo

    - Trẻ con rất thích ăn McDonald's.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Nà , Nuó
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フノ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VSQL (女尸手中)
    • Bảng mã:U+5A1C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Dāng , Dàng
    • Âm hán việt: Đang , Đáng , Đương
    • Nét bút:丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSM (火尸一)
    • Bảng mã:U+5F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao