Đọc nhanh: 麦哲伦 (mạch triết luân). Ý nghĩa là: Magellan (1480-1521), nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha.
麦哲伦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Magellan (1480-1521), nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha
Magellan (1480-1521), Portuguese explorer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦哲伦
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 伦常 重 家庭
- Luân thường trọng gia đình.
- 他们 能力 属 同伦
- Năng lực của họ ngang nhau.
- 伦常 观念 深入人心
- Quan niệm luân thường thấm sâu vào lòng người.
- 他 是 一位 绝世超伦 的 足球 天才
- Anh ấy là một thiên tài bóng đá với một danh tiếng vô song.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
哲›
麦›