Đọc nhanh: 斗拳 (đẩu quyền). Ý nghĩa là: tỷ thí quyền thuật; đấu quyền.
斗拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ thí quyền thuật; đấu quyền
比试拳术
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗拳
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 为 梦想 , 她 坚持 奋斗
- Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 为 更好 的 生活 而 奋斗
- Phấn đấu vì cuộc sống tốt đẹp hơn.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
斗›