Đọc nhanh: 猜拳 (sai quyền). Ý nghĩa là: chơi đoán số. Ví dụ : - 猜拳行令。 đoán số phạt rượu.. - 猜拳行令。 đoán tay chơi tửu lệnh
猜拳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi đoán số
划拳
- 猜拳行令
- đoán số phạt rượu.
- 猜拳行令
- đoán tay chơi tửu lệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猜拳
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 猜拳行令
- đoán số phạt rượu.
- 猜拳行令
- đoán tay chơi tửu lệnh
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 他 对 我挥 了 一拳
- Anh ấy đấm về phía tôi.
- 他 抡 拳打 别人
- Anh ta vung nắm đấm đánh người.
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
- 他 对 太极拳 很 用工夫
- anh ấy rất chịu khó tập thái cực quyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
猜›