猜拳 cāiquán
volume volume

Từ hán việt: 【sai quyền】

Đọc nhanh: 猜拳 (sai quyền). Ý nghĩa là: chơi đoán số. Ví dụ : - 猜拳行令。 đoán số phạt rượu.. - 猜拳行令。 đoán tay chơi tửu lệnh

Ý Nghĩa của "猜拳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猜拳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chơi đoán số

划拳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猜拳行令 cāiquánxínglìng

    - đoán số phạt rượu.

  • volume volume

    - 猜拳行令 cāiquánxínglìng

    - đoán tay chơi tửu lệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猜拳

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打断 dǎduàn le de 鼻子 bízi

    - Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.

  • volume volume

    - 猜拳行令 cāiquánxínglìng

    - đoán số phạt rượu.

  • volume volume

    - 猜拳行令 cāiquánxínglìng

    - đoán tay chơi tửu lệnh

  • volume volume

    - 饱以老拳 bǎoyǐlǎoquán ( yòng 拳头 quántou 足足地 zúzúdì 一顿 yīdùn )

    - đấm nó một trận.

  • volume volume

    - duì 我挥 wǒhuī le 一拳 yīquán

    - Anh ấy đấm về phía tôi.

  • volume volume

    - lūn 拳打 quándǎ 别人 biérén

    - Anh ta vung nắm đấm đánh người.

  • volume volume

    - 挥拳 huīquán 击打 jīdǎ le 沙袋 shādài

    - Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.

  • volume volume

    - duì 太极拳 tàijíquán hěn 用工夫 yònggōngfū

    - anh ấy rất chịu khó tập thái cực quyền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Cāi
    • Âm hán việt: Sai , Thai
    • Nét bút:ノフノ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHQMB (大竹手一月)
    • Bảng mã:U+731C
    • Tần suất sử dụng:Cao