鸡杂儿 jīzá er
volume volume

Từ hán việt: 【kê tạp nhi】

Đọc nhanh: 鸡杂儿 (kê tạp nhi). Ý nghĩa là: lòng gà.

Ý Nghĩa của "鸡杂儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸡杂儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lòng gà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡杂儿

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 一份 yīfèn ér 宫保鸡 gōngbǎojī dīng

    - Chúng tôi muốn một phần gà Cung Bảo.

  • volume volume

    - mǎi 鸡蛋 jīdàn 论斤 lùnjīn 不论 bùlùn 个儿 gèér

    - mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.

  • volume volume

    - mǎi 鸡蛋 jīdàn shì 论斤 lùnjīn 还是 háishì lùn 个儿 gèér

    - Trứng gà bán theo cân hay theo quả?

  • volume volume

    - 窝儿 wōér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng bể; trứng móp.

  • volume volume

    - 哪儿 nǎér 知道 zhīdào 不吃 bùchī 鸡肉 jīròu

    - Tôi đâu biết anh ta không ăn thịt gà?

  • volume volume

    - zài 店里 diànlǐ 打杂 dǎzá ér

    - Tôi làm chân chạy vặt trong cửa hàng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yǒu 很多 hěnduō 事儿 shìer

    - Anh ấy mỗi ngày đều có rất nhiều việc linh tinh.

  • volume volume

    - 实际 shíjì 一点儿 yīdiǎner shuō 情况 qíngkuàng hěn 复杂 fùzá

    - Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao