Đọc nhanh: 鸡杂儿 (kê tạp nhi). Ý nghĩa là: lòng gà.
鸡杂儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡杂儿
- 我们 要 一份 儿 宫保鸡 丁
- Chúng tôi muốn một phần gà Cung Bảo.
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 硌 窝儿 鸡蛋
- trứng bể; trứng móp.
- 我 哪儿 知道 他 不吃 鸡肉
- Tôi đâu biết anh ta không ăn thịt gà?
- 我 在 店里 打杂 儿
- Tôi làm chân chạy vặt trong cửa hàng.
- 他 每天 都 有 很多 杂 事儿
- Anh ấy mỗi ngày đều có rất nhiều việc linh tinh.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
杂›
鸡›