Đọc nhanh: 鲤鱼跳龙门 (lý ngư khiêu long môn). Ý nghĩa là: để có được một kỳ nghỉ lớn, để đạt được một bước tiến đáng kể trong sự nghiệp của một người (thành ngữ).
鲤鱼跳龙门 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để có được một kỳ nghỉ lớn
to get one's big break
✪ 2. để đạt được một bước tiến đáng kể trong sự nghiệp của một người (thành ngữ)
to make a significant advance in one's career (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲤鱼跳龙门
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 你 进去 为什么 不 敲门 , 吓 我 一 跳
- Sao anh đi vào mà không gõ cửa, làm em giật cả mình
- 把 他 安排 到 研发部门 , 真是 让 他 如鱼得水 , 一展长才
- Sắp xếp anh ta vào bộ phận nghiên cứu, thực sự khiến anh ta cảm thấy như cá gặp nước thể hiện tài năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跳›
门›
鱼›
鲤›
龙›