Đọc nhanh: 鸟脚亚目 (điểu cước á mục). Ý nghĩa là: Ornithopoda (phân bộ khủng long ăn cỏ).
鸟脚亚目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ornithopoda (phân bộ khủng long ăn cỏ)
Ornithopoda (suborder of herbivorous dinosaurs)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟脚亚目
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 孩童 瞩目 飞鸟
- Trẻ em chăm chú nhìn chim bay.
- 到 目前为止 他们 只 知道 他 跛脚
- Tất cả những gì họ nhận được cho đến nay là anh ta đi khập khiễng.
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
目›
脚›
鸟›