Đọc nhanh: 鲜艶 (tiên diễm). Ý nghĩa là: Tươi, tươi ngon.
鲜艶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tươi, tươi ngon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜艶
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 他 对 海鲜 过敏
- Anh ấy dị ứng hải sản.
- 他 姓 鲜
- Anh ấy họ Tiên.
- 今天 的 晚餐 有 丰富 的 海鲜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
- 今天 主题鲜明 突出
- Chủ đề hôm nay rất rõ ràng và nổi bật.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 他 喜欢 吃 辣味 的 海鲜
- Anh ấy thích ăn hải sản cay.
- 他 很 喜欢 吃海鲜
- Anh ấy rất thích ăn hải sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艶›
鲜›