鲜艶 xiān yàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiên diễm】

Đọc nhanh: 鲜艶 (tiên diễm). Ý nghĩa là: Tươi, tươi ngon.

Ý Nghĩa của "鲜艶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

鲜艶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tươi, tươi ngon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜艶

  • volume volume

    - 鸧的 cāngde 羽毛 yǔmáo 颜色 yánsè 鲜艳 xiānyàn

    - Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.

  • volume volume

    - duì 海鲜 hǎixiān 过敏 guòmǐn

    - Anh ấy dị ứng hải sản.

  • volume volume

    - xìng xiān

    - Anh ấy họ Tiên.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚餐 wǎncān yǒu 丰富 fēngfù de 海鲜 hǎixiān

    - Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 主题鲜明 zhǔtíxiānmíng 突出 tūchū

    - Chủ đề hôm nay rất rõ ràng và nổi bật.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn de 空气 kōngqì 城市 chéngshì 新鲜 xīnxiān

    - Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 辣味 làwèi de 海鲜 hǎixiān

    - Anh ấy thích ăn hải sản cay.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 吃海鲜 chīhǎixiān

    - Anh ấy rất thích ăn hải sản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+13 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm
    • Nét bút:丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TTNAU (廿廿弓日山)
    • Bảng mã:U+8276
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao