Đọc nhanh: 真的 (chân đích). Ý nghĩa là: có thật không; thật á; thật sự ư, quả thật; thật sự; đúng vậy; thật. Ví dụ : - 莫非真的戒酒了? Chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao?. - 这事真的发生了? Việc này thật sự đã xảy ra ư?. - 你真的要走吗? Bạn thật sự muốn đi không?
真的 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. có thật không; thật á; thật sự ư
强调情况确实存在
- 莫非 真的 戒酒 了
- Chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao?
- 这 事 真的 发生 了 ?
- Việc này thật sự đã xảy ra ư?
- 你 真的 要 走 吗 ?
- Bạn thật sự muốn đi không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. quả thật; thật sự; đúng vậy; thật
实际存在的;和客观事实一致的
- 他 的话 是 真的
- Lời anh ấy nói là thật.
- 他 的 证件 是 真的
- Giấy tờ của anh ấy là thật.
- 我 的 爱 是 真的
- Tình yêu của em là thật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 真的
✪ 1. Chủ ngữ+ 真的+ Động từ/ Tính từ
ai đó thật sự...
- 他 真的 走 了
- Anh ấy thật sự đã đi rồi ư?
- 她 真的 爱 你
- Cô ấy thật sự yêu bạn ư?
✪ 2. Chủ ngữ+ 是+ 真的
cái gì đó là thật
- 这件 事是 真的
- Chuyện này là thật.
- 这个 消息 是 真的
- Tin tức này là thật.
- 这些 照片 是 真的
- Những bức ảnh này là thật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 真的 với từ khác
✪ 1. 简直 vs 真的
"简直" đi kèm với ngữ điệu khoa trương, nói "简直是..."实际上"không nhất định hoặc không phải."是的"là ngữ điệu khẳng định, ý nghĩa của"真的是" là nhất định phải làm.
✪ 2. 实在 vs 真的
- "实在" là tính từ và phó từ, "真的" là cụm từ.
- "实在" có thể bổ nghĩa bằng phó từ chỉ mức độ, có thể nói "很实在", "真的" không thể bổ nghĩa bằng phó từ chỉ mức độ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真的
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 真的 吗 ? 是 她 的 口头禅
- "Thật vậy sao?" là câu cửa miệng của cô ấy.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 今天天气 真够 冷 的
- Thời tiết hôm nay thật lạnh.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
真›