Đọc nhanh: 鲜活货物 (tiên hoạt hoá vật). Ý nghĩa là: hàng sống.
鲜活货物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng sống
live cargo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜活货物
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 他 申报 了 进口 货物
- Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 卡车 正在 运送 货物
- Xe tải đang vận chuyển hàng hóa.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
活›
物›
货›
鲜›