Đọc nhanh: 货物运费 (hoá vật vận phí). Ý nghĩa là: Phí vận chuyển hàng hóa.
货物运费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phí vận chuyển hàng hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物运费
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 贩运 货物
- hàng buôn chuyến
- 散装 运送 货物 更 方便
- Vận chuyển hàng hóa trong hình thức không đóng gói là cách tiện lợi hơn.
- 货物 从 这个 通道 运出
- Hàng hóa được vận chuyển qua lối này.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 我们 需要 运送 货物
- Chúng ta cần vận chuyển hàng hóa.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
- 货物 的 期运 日期 已经 确定 为 下周一
- Ngày khởi hành của hàng hóa đã được xác định là thứ Hai tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
货›
费›
运›