Đọc nhanh: 鲁米诺 (lỗ mễ nặc). Ý nghĩa là: luminol (hóa học) (từ mượn).
鲁米诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luminol (hóa học) (từ mượn)
luminol (chemistry) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁米诺
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 十年 来 你 一直 在 堆 多米诺骨牌
- Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
诺›
鲁›