Đọc nhanh: 鲍狄埃 (bảo địch ai). Ý nghĩa là: Eugène Edine Pottier (1816-1887), nhà cách mạng xã hội chủ nghĩa và nhà thơ Pháp.
鲍狄埃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eugène Edine Pottier (1816-1887), nhà cách mạng xã hội chủ nghĩa và nhà thơ Pháp
Eugène Edine Pottier (1816-1887), French revolutionary socialist and poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲍狄埃
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
狄›
鲍›