Đọc nhanh: 鸡米花 (kê mễ hoa). Ý nghĩa là: gà cốm, Gà bắp rang.
鸡米花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gà cốm
chicken nuggets
✪ 2. Gà bắp rang
popcorn chicken
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡米花
- 小鸡 啄米 , 使劲儿 点头
- Ra sức gật đầu như đã hiểu vậy
- 爷爷 常 炒 花生米
- Ông nội thường rang lạc.
- 我 喜欢 看 爆米花
- Tôi thích xem nổ bỏng ngô.
- 爆米花 的 味道 很香
- Vị của bỏng ngô rất thơm.
- 电影院 里 卖 爆米花
- Ở rạp chiếu phim có bán bỏng ngô.
- 他 买 了 五两 花生米
- Anh ấy mua năm lạng đậu phộng.
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
花›
鸡›