Đọc nhanh: 鱼苗 (ngư miêu). Ý nghĩa là: cá bột; cá con.
鱼苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá bột; cá con
由鱼子孵化出来供养殖用的小鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼苗
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 池塘 里 有 很多 鱼苗
- Trong ao có rất nhiều cá con.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苗›
鱼›