Đọc nhanh: 鱼漂 (ngư phiêu). Ý nghĩa là: phao; phao câu cá, bong bóng.
鱼漂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phao; phao câu cá
(鱼漂儿) 钓鱼时拴在线上的能漂浮的东西,作用是使鱼钩不致沉底鱼漂下沉,就知道鱼已上钩
✪ 2. bong bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼漂
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 二房 的 花园 非常 漂亮
- Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漂›
鱼›